Có 1 kết quả:
秀才 xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊ
xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊ [xiù cai ㄒㄧㄡˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
học trò, người đi học
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiù cái ㄒㄧㄡˋ ㄘㄞˊ [xiù cai ㄒㄧㄡˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0